O888.591.591
O88.687.6888
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BinhThuan (BTV6) - Home Shopping | ![]() |
63 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
2 | NgheAnTV (NTV) (HD) | 372 | Quốc Gia & Địa Phương | ||||
3 | ANTV | ![]() |
35 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
4 | VNEWS (HD) | ![]() |
133 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
5 | Nhân dân (HD) | ![]() |
128 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
6 | Quốc hội (HD) | ![]() |
71 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | QPVN (HD) | ![]() |
127 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
8 | SCTV5 - SCj - Kênh mua sắm | ![]() |
48 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
9 | ViTV (SCTV8) | ![]() |
168 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
10 | MTV (HD) | ![]() |
79 | Ca Nhạc | |||
11 | HiTV | ![]() |
92 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
12 | VOVGT (Radio) | ![]() |
96 | Radio | |||
13 | VOV1 (Radio) | ![]() |
110 | Radio | |||
14 | VOV2 (Radio) | ![]() |
112 | Radio | |||
15 | VOV3 (Radio) | ![]() |
113 | Radio | |||
16 | VOVTV | ![]() |
90 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
17 | AnGiangTV (ATV) | ![]() |
671 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
18 | BacGiangTV (BGTV) | ![]() |
981 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
19 | BacKanTV (TBK) | ![]() |
971 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
20 | BacLieuTV (BTV) | ![]() |
941 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
21 | BacNinhTV (BTV) (HD) | ![]() |
992 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
22 | BenTreTV (THBT) | ![]() |
711 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
23 | BinhDinhTV (BTV) | ![]() |
771 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
24 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | ![]() |
613 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
25 | BinhDuongTV2 (BTV2) | ![]() |
612 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
26 | BinhDuongTV4 (BTV4) (HD) | ![]() |
615 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
27 | BinhPhuocTV (BPTV) | ![]() |
931 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
28 | BinhThuanTV (BTV) | ![]() |
861 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
29 | CaMauTV (CTV1) | ![]() |
691 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
30 | CanThoTV (THTPCT) | ![]() |
651 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
31 | CaoBangTV (CRTV) | ![]() |
111 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
32 | DakLakTV (DRT) | ![]() |
471 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
33 | DakNongTV (PTD) | ![]() |
481 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
34 | DaNangTV1 (DRT1) | ![]() |
431 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
35 | DienBienTV (ĐTV) | ![]() |
271 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
36 | DongNaiTV1 (DN1) | ![]() |
601 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
37 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | ![]() |
603 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
38 | DongNaiTV2 (DN2) | ![]() |
602 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
39 | DongThapTV (THDL) | ![]() |
661 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
40 | GiaLaiTV (THGL) | ![]() |
811 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
41 | HaGiangTV (HGTV) | ![]() |
231 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
42 | HaiDuongTV (HDTV) | ![]() |
341 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
43 | HaiPhongTV (THP) (HD) | ![]() |
159 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
44 | HaNamTV (HaNam) | ![]() |
901 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
45 | HaNoiTV1 (HD) | ![]() |
190 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
46 | HaNoiTV2 (HD) | ![]() |
193 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
47 | HaTinhTV (HTTV) | ![]() |
381 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
48 | HaTinhTV (HTTV) (HD) | ![]() |
382 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
49 | HauGiangTV (HGV) | ![]() |
951 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
50 | HoaBinhTV (HBTV) | ![]() |
281 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
51 | HueTV1 (TRT1) | ![]() |
751 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
52 | HungYenTV (HY) | ![]() |
891 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
53 | HungYenTV (HY) (HD) | ![]() |
892 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
54 | KhanhHoaTV (KTV) | ![]() |
791 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
55 | KienGiangTV (KTV) (HD) | ![]() |
683 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
56 | LamDongTV (LDTV) | ![]() |
491 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
57 | LangSonTV1 (LSTV1) | ![]() |
121 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
58 | LaoCaiTV (THLC) | ![]() |
241 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
59 | NamDinhTV (NTV) | ![]() |
181 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
60 | NinhBinhTV (NTB) | ![]() |
351 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
61 | NinhThuanTV (NTV) | ![]() |
851 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
62 | PhuThoTV (PTV) | ![]() |
191 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
63 | PhuThoTV (PTV) (HD) | ![]() |
192 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
64 | QuangBinhTV (QBTV) | ![]() |
731 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
65 | QuangNamTV (QRT) | ![]() |
921 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
66 | QuangNgaiTV (PTQ1) | ![]() |
761 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
67 | QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) | ![]() |
762 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
68 | QuangTriTV (QRTV) | ![]() |
741 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
69 | SocTrangTV (STV) | ![]() |
831 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
70 | SonLaTV (STV) | ![]() |
261 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
71 | TayNinhTV (TTV11) | ![]() |
701 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
72 | ThaiBinhTV1 (TV1) | ![]() |
171 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
73 | Thái Nguyên TV1 | ![]() |
201 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
74 | ThaiNguyenTV1 (TV1) (HD) | ![]() |
203 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
75 | ThanhHoaTV (TTV) | ![]() |
361 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
76 | Hải Phòng TV | ![]() |
161 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
77 | TienGiangTV (THTG) | ![]() |
631 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
78 | TraVinhTV (THTV) | ![]() |
841 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
79 | TuyenQuangTV (TTV) | ![]() |
221 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
80 | VinhLongTV1 (THVL1) HD | ![]() |
24 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
81 | VinhLongTV2 (THVL2) HD | ![]() |
28 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
82 | VinhLongTV3 (THVL3) HD | ![]() |
29 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
83 | VinhLongTV4 (THVL4) HD | ![]() |
57 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
84 | VinhPhucTV (VP) | ![]() |
881 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
85 | YenBaiTV (YTV) | ![]() |
211 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
86 | DaNangTV2 (DRT2) | ![]() |
432 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
87 | KonTumTV (KRT) | ![]() |
821 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
88 | LaiChauTV (LTV) | ![]() |
251 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
89 | PhuYenTV (PTP) | ![]() |
781 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
90 | QuangNinhTV (QTV) | ![]() |
141 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
91 | ThaiNguyenTV2 (TV2) | ![]() |
202 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
92 | VungTauTV (BRT) | ![]() |
721 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
93 | QTV1 (HD) | ![]() |
244 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
94 | QTV3 (HD) | ![]() |
245 | Quốc Gia & Địa Phương |
O888.591.591
O88.687.6888