O888.591.591
O88.687.6888
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VTC1 (HD) | ![]() |
75 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
2 | VTC2 | ![]() |
21 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
3 | VTC3 (HD) | ![]() |
83 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
4 | VTC4 (HD) | ![]() |
186 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
5 | VTC4 | ![]() |
134 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
6 | VTC5 | ![]() |
135 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
7 | VTC5 (HD) | ![]() |
187 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
8 | VTC6 | ![]() |
23 | Thể Thao | |||
9 | VTC7 (HD) | ![]() |
188 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
10 | VTC8 | ![]() |
164 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
11 | VTC9 | ![]() |
25 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
12 | VTC9 (HD) | ![]() |
189 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
13 | VTC10 | ![]() |
116 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
14 | VTC11 | ![]() |
26 | Thiếu Nhi | |||
15 | VTC13 (HD) | ![]() |
78 | Ca Nhạc | |||
16 | VTC14 | ![]() |
207 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
17 | VTC16 | ![]() |
206 | Quốc Gia & Địa Phương |
O888.591.591
O88.687.6888