O888.591.591
O88.687.6888
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VTV7 (HD) | 9 | Quốc Gia & Địa Phương | ||||
2 | VTV7 (SD) | 19 | Quốc Gia & Địa Phương | ||||
3 | VTV1 (HD) | ![]() |
1 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
4 | VTV2 (HD) | ![]() |
2 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
5 | VTV2 | ![]() |
12 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
6 | VTV3 (HD) | ![]() |
3 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | VTV4 (HD) | ![]() |
4 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
8 | VTV4 | ![]() |
54 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
9 | VTV5 | ![]() |
55 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
10 | VTV5 (HD) | ![]() |
5 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
11 | VTV6 (HD) | ![]() |
6 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
12 | VTV8 (HD) | ![]() |
68 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
13 | VTV8 | ![]() |
115 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
14 | VTV9 | ![]() |
69 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
15 | VTV9 (HD) | ![]() |
117 | Quốc Gia & Địa Phương |
O888.591.591
O88.687.6888